Thông Số Chính:
- Thiết kế: Bốn đường tiếng active với ống thon
- Drivers: Bass 12″, mid-bass 4″, mid 2″, tweeter 1″
- Độ nhạy: 90 dB
- Tần số đáp ứng: 10 Hz – 25 kHz (-6 dB)
- Giá: $110,000/cặp (2025)
4. ADS L810
Trong khi hầu hết loa Mỹ vào thập niên 70 tập trung vào công suất, ADS L810 lại ưu tiên độ chính xác. Với các driver sản xuất tại Đức và thiết kế sealed-box (dạng thùng kín), nó mang lại âm thanh mượt mà và cân bằng, chất lượng vẫn được giữ vững đến ngày nay.
Những người yêu loa cổ điển thường ví L810 như loa kiểm âm phòng thu hơn là loa gia đình, và lời ví von này hoàn toàn chính xác. Đây là loa ba đường tiếng với hai woofer 8″, một dome midrange và một soft-dome tweeter. Chất lượng chế tạo chắc chắn, và những cặp loa được bảo quản tốt vẫn hoạt động mạnh mẽ. Tên ADS bắt nguồn từ hoạt động của thương hiệu Braun tại Mỹ, điều này lý giải cho âm thanh trong trẻo và thiết kế tối giản của loa.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Ba đường tiếng acoustic suspension (thùng kín)
- Drivers: Hai woofer 8″, dome midrange 2″, dome tweeter 1″
- Độ nhạy: 88 dB
- Tần số đáp ứng: 20 Hz – 25 kHz
- Giá: $700/cặp (cuối thập niên 1970)
5. Pioneer HPM-100
HPM-100 là câu trả lời của Pioneer để cạnh tranh với các thương hiệu loa lớn của Mỹ. Họ đã mời Bart Locanthi, cựu kỹ sư của JBL, và ông đã mang đến kỹ thuật ấn tượng. HPM-100 có woofer carbon-fiber 12″, midrange 4″, tweeter hình nón 1.8″ và một super tweeter, tất cả được đặt trong một thùng loa bookshelf chắc chắn.
Những chiếc loa này có thể chịu được công suất lớn mà vẫn giữ được chất lượng âm thanh tuyệt vời. Âm thanh to, rõ ràng và tinh tế một cách đáng ngạc nhiên so với mức giá. Đó là lý do tại sao HPM-100 rất được lòng những người yêu nhạc rock, và các modder vẫn thích tinh chỉnh crossover để cải thiện hiệu suất của nó.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Bốn đường tiếng bass reflex
- Drivers: Woofer carbon-fiber 12″, cone mid 4″, cone tweeter 1.8″, super tweeter
- Độ nhạy: 92.5 dB
- Tần số đáp ứng: 30 Hz – 25 kHz
- Giá: $400/chiếc (1976)
6. JBL L100
Vào thập niên 70, JBL L100 nổi bật nhờ kích thước lớn, âm thanh mạnh mẽ và được thiết kế đặc biệt cho nhạc rock. Màng loa bọt biển màu sắc rực rỡ (cam, xanh dương hoặc nâu) đã trở thành biểu tượng, gần như nổi tiếng ngang chất âm của nó.
Những chiếc loa này mang đậm chất âm của phòng thu vào phòng khách và định nghĩa “âm thanh Bờ Tây” (West Coast sound) với chất âm mạnh mẽ, đầy năng lượng, phù hợp với nhạc rock và pop. Hơn 300,000 cặp đã được bán ra, một phần vì người nghe luôn bị thu hút bởi chất âm sống động, trực diện khiến mọi bản nhạc trở nên lôi cuốn.
Ngoài L100, mẫu loa kiểm âm phòng thu 4311 cũng nhận được nhiều sự yêu thích từ cộng đồng audiophile
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Ba đường tiếng với điều khiển gắn phía trước
- Drivers: Woofer 12″, midrange 5″, tweeter vòng phenolic 1.4″ (LE25)
- Độ nhạy: 91 dB
- Tần số đáp ứng: 45 Hz – 15 kHz
- Giá: $273/chiếc (1970)
7. Klipsch La Scala
Paul Klipsch ban đầu chế tạo La Scala cho các sự kiện công cộng, nơi âm lượng và độ rõ ràng quan trọng hơn sự tinh tế. Hóa ra, loa cũng khiến âm nhạc trở nên sống động một cách phi thường. Với thiết kế fully horn-loaded và độ nhạy trên 105 dB, loa mang lại âm thanh lớn ngay cả với amply đèn công suất thấp.
Tuy không phải là loa tinh tế hay nhỏ gọn, nhưng chúng mang đến một nguồn năng lượng sống động khiến người nghe quên rằng mình đang nghe nhạc qua loa.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Ba đường tiếng fully horn-loaded
- Drivers: Woofer 15″, midrange horn, tweeter horn
- Độ nhạy: 105 dB
- Tần số đáp ứng: 53 Hz – 17 kHz
- Giá: $2,598/chiếc (mẫu AL5 hiện tại)
8. Altec Voice of the Theater A7
Altec Voice of the Theater A7 được thiết kế cho rạp chiếu phim chứ không phải phòng khách. Nhưng điều đó không ngăn cản những người yêu âm thanh mang chúng về nhà. Với driver lớn và midrange horn-loaded, A7 tái tạo giọng hát và dải động như thể người nghe đang ngồi ở hàng ghế đầu trong một buổi biểu diễn trực tiếp.
Mặc dù người dùng cần không gian rộng và sự kiên nhẫn để tối ưu vị trí, A7 mang lại cảm giác hoành tráng một cách dễ dàng mà các mẫu loa nhỏ hơn không thể sánh được.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hai đường tiếng horn-loaded
- Drivers: Woofer 15″, compression driver 1.4″ với horn phân đoạn
- Độ nhạy: 103-105 dB (thực tế)
- Tần số đáp ứng: 40 Hz – 15 kHz (đặc tính thận trọng)
- Giá: Khoảng $500-$700/chiếc (thập niên 1970)
9. Quad ESL-57
Quad ESL-57 trông như một tấm phẳng, nhưng nó đã giúp định nghĩa lại sự rõ ràng trong âm thanh. Thiết kế electrostatic sử dụng một màng mỏng để di chuyển không khí với độ chính xác đáng kinh ngạc. Dải trung của nó được ca ngợi cho đến tận ngày nay.
Mặc dù sẽ không có âm bass sâu hay âm lượng lớn, nhưng khi nói đến độ chân thực của giọng hát, rất khó để tìm thấy một lựa chọn thuyết phục hơn. Mẫu ESL-63 ra đời sau này cũng nhận được nhiều lời khen trong khảo sát, củng cố di sản của Quad về âm thanh electrostatic chân thực.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Tấm phẳng electrostatic toàn dải
- Drivers: Màng electrostatic đơn
- Độ nhạy: 82-83 dB
- Tần số đáp ứng: Khoảng 45 Hz đến 15-18 kHz
- Giá: £33/chiếc (1957)
10. Magnepan Tympani
Magnepan Tympani chiếm nhiều không gian, nhưng đổi lại, loa lấp đầy căn phòng bằng âm hình rộng lớn và chi tiết. Với các tấm planar magnetic lớn và tweeter ribbon (trong các phiên bản sau), nó mang lại độ mở và trong suốt khiến các loa thùng truyền thống trở nên nhỏ bé.
Và Magnepan Tympani cần amply mạnh và vị trí cẩn thận, nhưng phần thưởng là một “bức tường âm thanh” vượt trội so với loa thùng thông thường. Tầm nhìn vượt kích thước của Magnepan đã tạo ra một trải nghiệm nghe vượt xa các thiết kế truyền thống.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Loa dipole planar magnetic ba tấm
- Drivers: Tấm planar magnetic, tweeter ribbon (các mẫu sau)
- Độ nhạy: 83 dB
- Tần số đáp ứng: 32 Hz đến 20 kHz
- Giá: $1,995/cặp (Tympani IVa)
11. Cerwin Vega AT-15
Không phải ai cũng nghe nhạc giao hưởng ở âm lượng vừa phải. Cerwin Vega hiểu điều đó, và họ đã chế tạo loa cho những người muốn cảm nhận âm bass ngay trong lồng ngực. Cerwin-Vega AT-15 được thiết kế để di chuyển không khí và làm rung tường. Với woofer 15 inch, thùng lớn và độ nhạy khoảng 100 dB, mẫu loa này mang lại cú đấm dải trầm mạnh mẽ, khiến người nghe phải mỉm cười.
Mặc dù không nổi tiếng về sự tinh tế, nhưng khi khi người dùng nghe nhạc cần bass mạnh, nó hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Ba đường tiếng bass reflex
- Drivers: Woofer 15″, midrange 6″, tweeter 1″
- Độ nhạy: 97-99 dB (thực tế)
- Tần số đáp ứng: Khoảng 29 Hz đến 20 kHz
- Giá: $700/cặp (1984)
12. Original Large Advent
Original Large Advent đã giúp âm thanh chất lượng cao trở nên dễ tiếp cận hơn. Với một woofer lớn trong thùng kín và cấu hình tweeter đơn giản, nó mang lại âm bass xuống tới 32 Hz và sự cân bằng tổng thể mượt mà, rất phù hợp với đĩa vinyl.
Đây không phải là một mẫu loa phô trương, nhưng lại rất trung thực. Đó là lý do tại sao hơn một triệu cặp đã tìm được chỗ đứng trong các gia đình.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hai đường tiếng acoustic suspension
- Drivers: Woofer 10″, tweeter hình nón 2″
- Độ nhạy: 87-88 dB
- Tần số đáp ứng: 32 Hz đến 15 kHz
- Giá: $100-120/chiếc (1969)
13. Yamaha NS-1000M
NS-1000M ra mắt vào năm 1974 và ngay lập tức nổi bật nhờ sử dụng dome driver bằng beryllium. Hầu hết loa thời đó dùng dome bằng giấy hoặc vải, nên đây là một bước tiến lớn. Yamaha đã đầu tư mạnh vào kỹ thuật, và điều đó đã được đền đáp.
Loa sử dụng woofer 12 inch, dome midrange beryllium 88 mm (3.5 inch) và dome tweeter beryllium 30 mm (1.2 inch). Với thùng loa kín, âm thanh nhanh, rõ và rất cân bằng. Những chiếc loa này được sử dụng rộng rãi trong các phòng thu ở Nhật Bản và có lượng người hâm mộ audiophile đông đảo.
Yamaha đã mang thiết kế này trở lại vào năm 2023 với mẫu NS-5000, giữ nguyên tinh thần và hình dáng ban đầu.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Ba đường tiếng thùng kín
- Drivers: Woofer 12″, dome mid beryllium 3.5″, dome tweeter beryllium 1.2″
- Độ nhạy: 90 dB
- Tần số đáp ứng: 40 Hz – 20 kHz
- Giá: $1,600/cặp (cuối thập niên 1970)
14. Dynaco A25
Dynaco A25 đã bán được hơn một triệu chiếc và trở thành một trong những loa giá rẻ phổ biến nhất thập niên 1970. Nó sử dụng woofer 10 inch SEAS, dome tweeter 1.5 inch và một cổng thoát hơi đặc biệt gọi là aperiodic port. Cổng này giúp kiểm soát luồng không khí mà không gây ra tiếng ù như các loa bass reflex thông thường.
Với thiết kế đơn giản, giá cả phải chăng và chất âm mượt mà, A25 phù hợp với mọi thể loại nhạc. Nhiều chiếc được bán dưới dạng kit hoặc lắp ráp từ các bộ phận, giúp giữ giá thấp. Thiết kế này trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người mới bắt đầu với hi-fi.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hai đường tiếng với aperiodic port
- Drivers: Woofer SEAS 10″, dome tweeter Scan-speak
- Độ nhạy: 86 dB
- Tần số đáp ứng: 40 Hz – 18 kHz
- Giá: $79.95/chiếc (1969)
15. Vandersteen 2Ce Signature
Richard Vandersteen đã ra mắt phiên bản đầu tiên của loa này vào năm 1977. Kể từ đó, nó đã trải qua nhiều bản cập nhật, với 2Ce Signature là phiên bản tinh tế nhất. Nó sử dụng thiết kế time- và phase-aligned để giữ mọi thứ đồng bộ và mạch lạc.
Mỗi thùng loa chứa một woofer 10 inch, một midrange 4.5 inch, một dome tweeter 1 inch và một acoustic coupler 8 inch hướng ra phía sau. Điểm mạnh của loa là khả năng hòa mình vào không gian phòng nghe. Nhiều người sở hữu cho biết nó mang lại âm hình rõ ràng và đầy đủ mà không tốn kém như các lựa chọn high-end khác.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Ba đường tiếng với passive radiator
- Drivers: Woofer 10″, mid 4.5″, dome tweeter 1″, acoustic coupler 8″ hướng ra sau
- Độ nhạy: 86 dB
- Tần số đáp ứng: 29 Hz – 29 kHz ±3 dB
- Giá: $3,279/cặp (Mỹ), khoảng €5,590 đến €6,995/cặp (Châu Âu)
16. Wharfedale Linton
Wharfedale đã mang tên Linton trở lại với mẫu loa cổ điển này. Nó kết hợp vẻ ngoài truyền thống với vật liệu và cấu trúc hiện đại, tạo ra một loa bookshelf có âm thanh lớn, ấm áp và giàu chi tiết.
Linton sử dụng woofer 8 inch, midrange 5 inch và dome tweeter 1 inch. Thùng loa lớn hơn so với một loa bookshelf thông thường và giúp mang lại dải trầm mạnh mẽ. Nhiều gói sản phẩm đi kèm giá đỡ tùy chỉnh có thể chứa cả loa và đĩa vinyl.
Mẫu Wharfedale Linton nguyên bản ra mắt lần đầu vào năm 1965 đã nổi bật như một loa hi-fi nghiêm túc nhưng vẫn nằm trong tầm với của nhiều người đam mê.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Ba đường tiếng bass reflex
- Drivers: Woofer 8″, midrange 5″, dome tweeter 1″
- Độ nhạy: 90 dB
- Tần số đáp ứng: 40 Hz – 20 kHz
- Giá: $1,198/cặp (không giá đỡ), $1,498/cặp (có giá đỡ)
17. Tannoy Westminster Royal SE
Mẫu loa này khổng lồ cả về kích thước lẫn âm thanh. Westminster Royal SE sử dụng driver dual concentric 15 inch trong một thùng loa khổng lồ nặng hơn 300 pound (khoảng 136 kg) mỗi chiếc. Nó được thiết kế để hoạt động tốt nhất trong các phòng lớn, nơi có đủ không gian để “thở”.
Thiết kế dual concentric của Tannoy đặt tweeter bên trong woofer, nên mọi âm thanh đều phát ra từ cùng một điểm. Điều này giúp âm thanh luôn tập trung ngay cả khi bản nhạc phức tạp. Thùng loa cũng được chế tạo thủ công và hoàn thiện bằng veneer gỗ thật.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hai đường tiếng horn-loaded với driver dual concentric
- Drivers: Dual concentric 15″
- Độ nhạy: 99 dB
- Tần số đáp ứng: 18 Hz – 27 kHz
- Giá: £54,995/cặp (Anh), khoảng $65,000 tùy tỷ giá
18. AR (Acoustic Research) AR-3a
AR-3a ra mắt vào năm 1967 như một phiên bản kế nhiệm của AR-3. Nó sử dụng thiết kế acoustic suspension để có âm bass sạch từ một thùng loa nhỏ gọn. Cấu hình bao gồm một woofer 12 inch, dome midrange 1.5 inch và dome tweeter 0.75 inch.
Mẫu loa này nhanh chóng trở thành một sản phẩm được ưa chuộng trong gia đình và phòng thí nghiệm, giúp AR trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành âm thanh Mỹ. Trên thực tế, các cặp loa cổ điển vẫn được săn lùng và thường xuất hiện trong giới sưu tầm.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Ba đường tiếng thùng kín
- Drivers: Woofer 12″, dome mid 1.5″, dome tweeter 0.75″
- Độ nhạy: 86 dB
- Tần số đáp ứng: 30 Hz – 20 kHz
- Giá: $250/cặp (1967)
19. Paradigm Persona
Persona 9H của Paradigm sử dụng chất liệu beryllium cho cả tweeter và midrange, giúp âm thanh rõ ràng và nhanh. Loa có bốn woofer tích hợp, mỗi chiếc được cấp nguồn bởi amply 700 watt riêng, và sử dụng công nghệ ARC room correction để làm mượt âm bass trong mọi không gian.
Đây là mẫu loa active ở dải trầm và passive ở dải trung/cao. Nó mang lại chi tiết sạch và bass sâu mà không bị sắc hay lạnh. Đây là một trong số ít những mẫu loa cao cấp hiện đại kết hợp sự thủ công truyền thống với các tính năng kỹ thuật tiên tiến.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Bốn đường tiếng hybrid (bass active, mids/highs passive)
- Drivers: 4 woofer 8.5″ có amply, midrange beryllium 7″, tweeter beryllium 1″
- Độ nhạy: 96 dB
- Tần số đáp ứng: 19 Hz – 45 kHz ±2 dB
- Giá: Khoảng $35,000/cặp
20. Realistic Minimus 7
Minimus 7 là một chiếc loa kim loại nhỏ của Radio Shack, nhưng khả năng của nó vượt xa ngoại hình. Với chiều cao chỉ 7 inch, nó trở nên phổ biến như một chiếc loa desktop hoặc loa phòng nhỏ nhờ dải trung rõ ràng và âm hình khá tốt. Mặc dù âm bass có giới hạn, người nghe vẫn đánh giá cao giọng hát tự nhiên, đặc biệt ở âm lượng vừa phải.
Với giá chỉ $40-60/cặp, nó nhanh chóng trở thành lựa chọn yêu thích của những người đam mê hi-fi với ngân sách eo hẹp. Nhiều người đã cải tiến crossover để nâng cao hiệu suất, giúp nó có một lượng fan cuồng.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hai đường tiếng thùng kín
- Drivers: Woofer 4″, soft dome tweeter 1″
- Độ nhạy: Khoảng 86 dB
- Tần số đáp ứng: 50 Hz – 20 kHz
- Giá: $40-60/cặp (thập niên 1980-90)
21. Dahlquist DQ-10
Jon Dahlquist muốn tạo ra sự mạch lạc của loa electrostatic mà không có những hạn chế của chúng. Giải pháp của ông trông như một tác phẩm nghệ thuật hiện đại, với năm driver được đặt trên các mặt phẳng khác nhau để đạt được time alignment hoàn hảo.
Cộng đồng audiophile đánh giá Dahlquist DQ-10 là “gần đỉnh cao trong tầm giá” nhờ khả năng tái tạo âm hình vượt trội. Đúng, nó ngốn công suất và kén vị trí, nhưng phần thưởng là âm hình và độ chân thực vượt xa giá trị của nó.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Loa baffle mở năm đường tiếng, time-aligned
- Drivers: Woofer 10″, mid-bass 5″, upper-mid 2″, dome tweeter 1″, piezo super tweeter
- Độ nhạy: 86 dB
- Tần số đáp ứng: 35 Hz – 21 kHz
- Giá: $490/chiếc (1973)
22. Ohm F
Ohm F sử dụng một driver khác biệt gọi là Walsh driver. Thay vì đẩy không khí theo một hướng, nó tạo ra âm thanh tỏa ra mọi hướng (omnidirectional). Điều này có nghĩa là người nghe không cần phải ngồi ở “vị trí vàng” (sweet spot), vì âm thanh lấp đầy cả phòng một cách tự nhiên.
Nó mang lại trải nghiệm âm thanh rộng lớn, đắm chìm mà nhiều người chưa từng nghe trước đó. Mặc dù khó cấp nguồn và có một số lo ngại về độ bền theo thời gian, Ohm F cho thấy những gì có thể đạt được với thiết kế sáng tạo.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Loa omnidirectional một driver
- Drivers: Walsh cone toàn dải 18″
- Độ nhạy: 88 dB
- Tần số đáp ứng: 37 Hz – 19 kHz
- Giá: $695/cặp (1972)
23, KEF LS3/5a
BBC cần loa kiểm âm cho các xe phát thanh chật hẹp. Kết quả là một mẫu loa đã trở thành huyền thoại. Dù chỉ cao 12 inch, LS3/5a nổi tiếng với dải trung sống động và hiệu suất ổn định giữa các cặp. Trên thực tế, hàng thập kỷ sau, dải trung kỳ diệu của chúng vẫn là chuẩn mực cho các loa kiểm âm nhỏ gọn.
Trở kháng 15 ohm khiến chúng khó phối ghép, nhưng đổi lại, chúng mang đến chất âm tự nhiên, lôi cuốn khi được thiết lập cẩn thận.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hai đường tiếng thùng kín
- Drivers: Woofer KEF B110 5″, tweeter KEF T27 1″
- Độ nhạy: 82 dB
- Tần số đáp ứng: 70 Hz – 20 kHz
- Giá: $400-500/cặp (nguyên bản)
24. Wilson Watt Puppy
Watt ban đầu là một loa kiểm âm cho kỹ sư thu âm, nhưng khi được ghép với module bass Puppy, nó trở thành một trong những hệ thống loa high-end được kính trọng nhất. Thiết kế module cho phép Wilson tối ưu hóa dải trầm và dải cao riêng biệt, trong khi việc điều chỉnh căn chỉnh giúp tinh chỉnh sự tích hợp.
Mỗi phiên bản mới mang lại âm bass tốt hơn, chi tiết sắc nét hơn và âm hình mở hơn. Qua nhiều năm, nó đã giúp định nghĩa loa high-end hiện đại nên trông và nghe thử một lần trong đời.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hệ thống module hai phần
- Drivers: Thay đổi theo phiên bản; thường 2 woofer, 1 midrange, 1 tweeter
- Độ nhạy: 92 dB
- Tần số đáp ứng: 22 Hz – 22 kHz (thay đổi theo thế hệ)
- Giá: $8,000 (ban đầu) đến hơn $30,000 (các phiên bản sau)
25. Altec Model 19
Model 19 mang nền tảng âm thanh phòng thu của Altec vào phòng nghe tại nhà. Nó sử dụng woofer 15 inch lớn và compression driver dòng Tangerine trong thiết kế hai đường tiếng dạng horn. Độ nhạy cao, nên người dùng amply đèn đặc biệt yêu thích nó.
Nhiều người hâm mộ vẫn sử dụng chúng ngày nay, đôi khi với crossover hoặc thùng loa được nâng cấp. Chúng mang lại âm thanh lớn, táo bạo với âm cao sắc nét và sự hiện diện mạnh mẽ, đặc biệt trong các phòng lớn.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hệ thống horn hai đường tiếng
- Drivers: Woofer 15″, compression driver Tangerine 802-8G
- Độ nhạy: 100 dB
- Tần số đáp ứng: 30 Hz – 20 kHz
- Giá: $990/cặp (1976)
Lựa Chọn Gây Tranh Cãi: Bose 901
Ra mắt vào năm 1968, Bose 901 sử dụng chín driver toàn dải giống hệt nhau và ý tưởng “Direct/Reflecting”: một driver hướng về phía trước trong khi tám driver còn lại hướng ra sau để phản xạ âm thanh từ tường. Điều này tạo ra một màn trình diễn âm thanh rộng, lấp đầy phòng mà người hâm mộ vẫn yêu thích vì cảm giác “live” và “vị trí vàng” (sweet spot) rộng lớn.
Điểm yếu: 901 cần một active equalizer chuyên dụng trong đường tín hiệu. Nếu thiếu nó, âm thanh sẽ mỏng, như chính sách hướng dẫn của Bose đã cảnh báo bạn sẽ nhận được âm cao và âm trầm yếu. Vị trí đặt loa cũng kén chọn. Bose khuyên người dùng giữ “V” phía sau loa cách tường 8–18 inch để cân bằng âm thanh đúng cách. Các nhà phê bình cho rằng tất cả việc xử lý và phản xạ từ tường này đã đánh đổi độ tập trung và độ chính xác của âm hình để lấy sự rộng lớn, đó là lý do 901 vừa là sản phẩm bán chạy nhất, vừa là trò đùa (“không có âm cao, không có âm trầm…”).
Bose 901 là mẫu loa gây tranh cãi nhất trong danh sách này, và có lẽ trong cả giới hi-fi. Sản xuất kéo dài khoảng năm thập kỷ qua sáu dòng chính trước khi 901 bị ngừng sản xuất vào giữa thập niên 2010. Khoảng thời gian đó, cùng với danh tiếng trái chiều, giải thích tại sao nó xuất hiện nhiều trong các cuộc khảo sát với cả những lời khen ngợi mạnh mẽ lẫn sự chế giễu.
Thông Số Chính:
- Thiết kế: Hệ thống Direct/Reflecting với active equalizer bắt buộc (Series VI)
- Drivers: Chín driver toàn dải 4.5″ mỗi thùng (1 hướng trước, 8 hướng sau); 89% âm thanh phản xạ / 11% âm thanh trực tiếp (Series VI)
- Độ nhạy: Không công bố; EQ làm giảm effective sensitivity—Bose khuyến nghị amply 10–450 W/kênh (Series VI)
- Tần số đáp ứng: Không xác định theo cách thông thường; được định hình qua EQ đi kèm và phụ thuộc nhiều vào phòng
- Giá: $476/cặp (đầu thập niên 1970); khoảng $1,400/cặp cho Series VI trước khi ngừng sản xuất (giữa thập niên 2010), hiện chỉ có trên thị trường đồ cũ.
Nguồn: headphonesty
Nguồn:Baochinhphu.vn